FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gonzalez

2.8.1993(31) 180cm 75Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM38
RM48
RB36
RWB37
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11