FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kammel Valencia

24.10.1994(29) 175cm 62Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM39
CDM31
RM43
RB33
RWB34
CB30
SW31
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
53
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11