FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa

2.8.1991(33) 189cm 77Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM54
RM55
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
46
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
62
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11