FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Munera

15.4.1991(33) 175cm 66Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM44
RM49
RB44
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
61
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16