FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fali

12.8.1993(30) 186cm 72Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM49
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
82
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10