FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gonzalez

24.11.1995(28) 166cm 57Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15