FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Heaton

1.1.1997(27) 185cm 65Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM41
RM35
RB46
RWB44
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15