FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allyson

14.7.1994(30) 185cm 80Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
59
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14