FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kohei Kato

14.6.1989(35) 173cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM59
RM54
RB60
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
45
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19