FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguz Mataraci

7.8.1994(30) 180cm 72Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM56
RM56
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12