FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antons Kurakins

1.1.1990(34) 182cm 73Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM47
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
44
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13