FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Denton

22.12.1996(27) 191cm 77Kg
ST24
RW22
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM24
RM23
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
49