FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Pastore

14.6.1994(30) 169cm 65Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM52
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
49
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12