FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Accardi

30.7.1995(29) 180cm 75Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM49
RM44
RB51
RWB49
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14