FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janis Cavagna

12.3.1995(29) 178cm 73Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM49
RM49
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
38
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13