FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Boasso

16.9.1995(29) 183cm 74Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM48
RM53
RB48
RWB50
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12