FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordin Soraca

20.12.1993(30) 185cm 75Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM48
RM36
RB50
RWB47
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
32
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16