FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Mena

25.12.1991(32) 180cm 74Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
75
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19