FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Arias

29.1.1987(37) 178cm 72Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM39
CM40
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
30
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18