FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alistair Roy

26.5.1997(27) 188cm 73Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM43
CM39
CDM34
RM41
RB33
RWB33
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
36
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15