FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Flanagan

4.5.1997(27) 178cm 70Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM37
RM49
RB40
RWB41
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
37
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16