FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Benitez

4.6.1996(28) 183cm 79Kg
ST29
RW31
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM30
RM32
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK54
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
26
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
23
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57