FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Mawas

1.1.1993(31) 172cm 67Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM41
RM58
RB43
RWB46
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
30
Sút xa
35
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9