FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiy Gryn

6.6.1994(29) 178cm 76Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM47
RM59
RB49
RWB50
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16