FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasheed Olabiyi

8.8.1990(34) 183cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM56
RM55
RB56
RWB56
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17