FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Torres

23.10.1996(28) 176cm 85Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20