FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faisal Zayed

9.10.1991(33) 175cm 67Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM50
RM62
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
87
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16