FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Arenate

20.7.1995(29) 183cm 70Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM49
RM53
RB49
RWB50
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15