FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dukagjin Karanezi

11.6.1993(31) 176cm 68Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM46
RM47
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
30
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13