FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Braga

17.2.1992(32) 193cm 85Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
68
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62