FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Madrigal

12.11.1991(33) 172cm 69Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM55
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10