FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Bellante

19.9.1995(29) 189cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK50
Sức mạnh
60
Thể lực
41
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
57
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48