FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Malvino

20.1.1992(32) 188cm 79Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Kèm người
46
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16