FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Domagoj Pusic

24.10.1991(33) 189cm 84Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM52
RM48
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18