FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Cesped

10.10.1991(33) 175cm 68Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM59
RM53
RB57
RWB56
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16