FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Tapia

17.3.1998(26) 171cm 71Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM50
RM40
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
48
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
63
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15