FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Schiavi

1.2.1995(29) 173cm 70Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM53
RB44
RWB46
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19