FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Roman

8.5.1994(30) 170cm 62Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM44
RM58
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16