FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Barrero

9.5.1996(28) 178cm 64Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM51
RM51
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17