FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Bouyadi

10.11.1993(31) 176cm 75Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM36
RM53
RB37
RWB39
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11