FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Salas

15.2.1996(28) 180cm 75Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
58