FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ripolles

17.7.1995(28) 180cm 75Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM49
RM38
RB48
RWB47
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
38
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
34
Kèm người
59
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
25
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
27
Phản ứng
38
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17