FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Cavero

4.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM41
RB54
RWB51
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
37
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
31
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16