FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Martin

5.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM48
RB51
RWB50
CB52
SW53
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
69
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20