FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Hall

23.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM42
RM45
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
36
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19