FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Reilly

10.5.1993(31) 181cm 73Kg
ST55
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM38
RM56
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14