FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Gaspar

12.7.1987(37) 176cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM53
RM59
RB52
RWB54
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
35
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16