FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azkue

21.9.1995(29) 180cm 75Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM47
CM49
CDM49
RM46
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
35
Giữ bóng
52
Kèm người
36
Tranh bóng
51
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
39
Đánh đầu
35
Sút xa
40
Vô-lê
28
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13