FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ander Gayoso

20.7.1993(31) 171cm 71Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM48
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15