FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amro Tarek

17.5.1992(32) 191cm 88Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM46
CDM58
RM47
RB63
RWB60
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
76
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20